vasara
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Latvia
1.1
Danh từ
2
Tiếng Litva
2.1
Danh từ
Tiếng Latvia
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
vasara
gc
(
số nhiều
vasaras)
Mùa hạ
.
biến cách
vasara
số ít
số nhiều
chủ cách
vasara
vasaras
thuộc cách
vasaras
vasaru
vị cách
vasarai
vasarām
nghiệp cách
vasaru
vasaras
ư cách
vasarā
vasarās
hô cách
vasar
vasaras
Tiếng Litva
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
vasara
gc
(
số nhiều
vasaros
)
biến trọng âm thứ 1
Mùa hạ
.
biến cách vasara
số ít
số nhiều
chủ cách
vãsara
vãsaros
thuộc cách
vãsaros
vãsarų
vị cách
vãsarai
vãsaroms
nghiệp cách
vãsarą
vãsaras
cụ cách
vãsara
vãsaromis
ư cách
vãsaroje
vãsarose
hô cách
vãsara
vãsaros
Thể loại
:
Mục từ tiếng Latvia
Danh từ
Biến cách tiếng Latvia
Mục từ tiếng Litva
Danh từ tiếng Litva
Mục từ có biến cách
Bảng chọn điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Asturianu
Azərbaycanca
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Hrvatski
Magyar
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
Português
Русский
Sicilianu
Shqip
Svenska
ไทย
Türkçe
Татарча/tatarça
中文