vasara
Giao diện
Tiếng Estonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]vasara
Tiếng Ingria
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Finn nguyên thủy *vasara. Cùng gốc với tiếng Phần Lan vasara và tiếng Estonia vasar.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]vasara
Biến cách
[sửa]Biến cách của vasara (loại 3/kana, không luân phiên nguyên âm) | ||
---|---|---|
số ít | số nhiều | |
nom. | vasara | vasarat |
gen. | vasaran | vasaroin |
par. | vasaraa | vasaroja |
ill. | vasaraa | vasaroihe |
ine. | vasaraas | vasarois |
ela. | vasarast | vasaroist |
all. | vasaralle | vasaroille |
ade. | vasaraal | vasaroil |
abl. | vasaralt | vasaroilt |
tra. | vasaraks | vasaroiks |
ess. | vasaranna, vasaraan | vasaroinna, vasaroin |
exe.1) | vasarant | vasaroint |
1) không còn dùng *) acc. tương ứng với cách gen. (số ít) hoặc nom. (số nhiều) **) để tạo ra cách com., thêm hậu tố -ka? hoặc -kä? vào cách gen. |
Từ phái sinh
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Latvia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thủy *was(e)r và tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *wósr̥.[1]
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]vasara gc (biến cách kiểu 4th)
Biến cách
[sửa]Từ phái sinh
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- ↑ Karulis, Konstantīns (1992) “vasara”, trong Latviešu Etimoloģijas Vārdnīca (bằng tiếng Latvia), Rīga: AVOTS, →ISBN
Tiếng Litva
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thủy *was(e)r và tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *wósr̥.[1][2][3]
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]vãsara gc (số nhiều vãsaros) trọng âm kiểu 1
Biến cách
[sửa]số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
danh cách (vardininkas) | vãsara | vãsaros |
sinh cách (kilmininkas) | vãsaros | vãsarų |
dữ cách (naudininkas) | vãsarai | vãsaroms |
đối cách (galininkas) | vãsarą | vãsaras |
cách công cụ (įnagininkas) | vãsara | vãsaromis |
định vị cách (vietininkas) | vãsaroje | vãsarose |
hô cách (šauksmininkas) | vãsara | vãsaros |
Xem thêm
[sửa]Tên gọi các mùa trong tiếng Litva · metų laikai (bố cục · chữ) | |||
---|---|---|---|
pavasaris (“mùa xuân”) | vasara (“mùa hạ”) | ruduo (“mùa thu”) | žiema (“mùa đông”) |
Tham khảo
[sửa]- ↑ Derksen, Rick (2015) “vasara”, trong Etymological Dictionary of the Baltic Inherited Lexicon (Leiden Indo-European Etymological Dictionary Series; 13), Leiden, Boston: Brill, →ISBN, tr. 492
- ↑ “vãsara” , Hock và cộng sự, Altlitauisches etymologisches Wörterbuch 2.0 (online, 2020–); tr. 1384 trong ALEW 1.1 (online, 2019).
- ↑ “vasara”, trong Lietuvių kalbos etimologinio žodyno duomenų bazė [Cơ sở dữ liệu từ điển từ nguyên tiếng Litva], 2007–2012
Đọc thêm
[sửa]- “vasara”, trong Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2025
- “vasara”, trong Dabartinės lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva đương đại], ekalba.lt, 1954–2025
Thể loại:
- Mục từ tiếng Estonia có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Estonia
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Estonia
- Từ tiếng Ingria gốc Ấn-Iran nguyên thủy
- Từ tiếng Ingria kế thừa từ tiếng Finn nguyên thủy
- Từ tiếng Ingria gốc Finn nguyên thủy
- Mục từ tiếng Ingria có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Ingria/ɑsɑr
- Vần tiếng Ingria/ɑsɑr/3 âm tiết
- Vần tiếng Ingria/ɑsɑːrɑ
- Vần tiếng Ingria/ɑsɑːrɑ/3 âm tiết
- Mục từ tiếng Ingria
- Danh từ tiếng Ingria
- Dụng cụ/Tiếng Ingria
- Từ tiếng Latvia kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thủy
- Từ tiếng Latvia gốc Balt-Slav nguyên thủy
- Từ tiếng Latvia kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy
- Từ tiếng Latvia gốc Ấn-Âu nguyên thủy
- etymologies from LEV tiếng Latvia
- Mục từ tiếng Latvia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Latvia có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Latvia
- Danh từ tiếng Latvia
- Danh từ giống cái tiếng Latvia
- Danh từ tiếng Latvia biến cách kiểu 4
- Từ tiếng Litva kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thủy
- Từ tiếng Litva gốc Balt-Slav nguyên thủy
- Từ tiếng Litva kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy
- Từ tiếng Litva gốc Ấn-Âu nguyên thủy
- Mục từ tiếng Litva có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Litva
- Danh từ tiếng Litva
- Danh từ giống cái tiếng Litva