vehemence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈviː.ə.mənts/, /ˈviː.hə.mənts/
![]() |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp cổ vehemence, từ tiếng Latinh vehementia.
Danh từ
[sửa]vehemence (không đếm được) /ˈviː.ə.mənts/
- Sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi.
- the vehemence of anger — cơn giận dữ dội
- the vehemence of wind — gió dữ
- to speak with vehemence — nói sôi nổi
- the vehemence of love — sức mạnh của tình yêu
Đồng nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vehemence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)