vendeur
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /vɑ̃.dœʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| vendeur /vɑ̃.dœʁ/ |
vendeurs /vɑ̃.dœʁ/ |
vendeur gđ /vɑ̃.dœʁ/
- Người bán.
- Le vendeur et l’acheteur — người bán và người mua, bên bán và bên mua
- Người bán hàng.
- Vendeur ambulant — người bán hàng rong
- Vendeur de grand magasin — người bán hàng ở cửa hàng lớn
Trái nghĩa
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | vendeur /vɑ̃.dœʁ/ |
vendeurs /vɑ̃.dœʁ/ |
| Giống cái | vendeuse /vɑ̃.døz/ |
vendeuses /vɑ̃.døz/ |
vendeur /vɑ̃.dœʁ/
- Muốn bán.
- Il est vendeur d’un terrain — anh ta muốn bán một miếng đất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vendeur”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)