venue
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɛn.ˌjuː/
Danh từ
[sửa]venue /ˈvɛn.ˌjuː/
- Nơi lập toà xử án.
- to change the venue — giao vụ án cho toà án khác xử
- (Thông tục) Nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp.
Tham khảo
[sửa]- "venue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /və.ny/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | venue /və.ny/ |
venues /və.ny/ |
Giống cái | venue /və.ny/ |
venues /və.ny/ |
venue gc /və.ny/
- Xem venu
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
venue /və.ny/ |
venues /və.ny/ |
venue gc /və.ny/
- Sự đến, lúc đến.
- Annoncer la venue d’un ami — báo tin một người bạn đến
- Sự phát triển.
- Arbre d’une belle venue — cây phát triển tốt
- à la bonne venue — không chuẩn bị gì
- Chanter à la bonne venue — hát không chuẩn bị gì
- allées et venues — xem allée
- toute d’une venue — không khúc khuỷu (thân cây), thẳng đuột (bức tượng...); thẳng thắn
- Un caractère toute d’une venue — tính tình thẳng thắn
Tham khảo
[sửa]- "venue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)