vestal
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɛs.tᵊl/
Tính từ[sửa]
vestal /ˈvɛs.tᵊl/
- (Thuộc) Bà Táo.
- (Thuộc) Nữ vu.
- vestal virgin — trinh nữ
- (Nghĩa bóng) Trong trắng, tinh khiết.
Danh từ[sửa]
vestal /ˈvɛs.tᵊl/
Tham khảo[sửa]
- "vestal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)