vestige
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɛs.tɪdʒ/
Danh từ
[sửa]vestige /ˈvɛs.tɪdʒ/
Tham khảo
[sửa]- "vestige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛs.tiʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vestige /vɛs.tiʒ/ |
vestiges /vɛs.tiʒ/ |
vestige gđ /vɛs.tiʒ/
Tham khảo
[sửa]- "vestige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)