Bước tới nội dung

viện phí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viə̰ʔn˨˩ fi˧˥jiə̰ŋ˨˨ fḭ˩˧jiəŋ˨˩˨ fi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
viən˨˨ fi˩˩viə̰n˨˨ fi˩˩viə̰n˨˨ fḭ˩˧

Danh từ

[sửa]

viện phí

  1. Các loại chi phí phải trả cho bệnh viện khi khám chữa bệnh.
    Nộp viện phí.