Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • /hə.ˈri.zi.ˌɑːrk/ heresiarch /hə.ˈri.zi.ˌɑːrk/ Người sáng lập dị giáo. Lãnh tụ dị giáo. "heresiarch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    301 byte (33 từ) - 01:17, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Xem hérésie Secte hérétique — phái dị giáo Doctrine hérétique — tà thuyết hérétique /e.ʁe.tik/ Người theo dị giáo. Người theo tà thuyết. "hérétique",…
    872 byte (45 từ) - 03:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈpeɪ.nəm/ paynim /ˈpeɪ.nəm/ (Từ cổ,nghĩa cổ) Người dị giáo, người tà giáo. "paynim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    278 byte (30 từ) - 03:44, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /e.ʁe.zjaʁk/ hérésiarque gđ /e.ʁe.zjaʁk/ (Tôn giáo) Lãnh tụ dị giáo. "hérésiarque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    409 byte (29 từ) - 03:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • hétérodoxe Không chính thống, dị giáo. Conformiste, orthodoxe "hétérodoxe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    448 byte (22 từ) - 03:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /e.ʁe.zi/ hérésie gc /e.ʁe.zi/ (Tôn giáo) Dị giáo. (Nghĩa rộng) Tà thuyết. Hérésie littéraire — tà thuyết văn học "hérésie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    478 byte (37 từ) - 03:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ghazi Chiến sĩ Itxlam chống lại các dị giáo. "ghazi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    177 byte (23 từ) - 22:13, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • thẩm tra chính thức (của toà án... ). (Sử học) (the Inquisition) toà án dị giáo. "inquisition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    931 byte (83 từ) - 05:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhɛr.ə.si/ heresy /ˈhɛr.ə.si/ Dị giáo. "heresy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    335 byte (24 từ) - 01:17, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ʁǝ.laps/ relaps /ʁǝ.laps/ (Tôn giáo) Lại dị giáo. (Nghĩa rộng) Người lại phạm tội, người lại mắc sai lầm. "relaps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    479 byte (36 từ) - 12:12, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhɛr.ə.ˌtɪk/ heretic /ˈhɛr.ə.ˌtɪk/ Người theo dị giáo. "heretic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    239 byte (26 từ) - 01:17, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /hə.ˈrɛ.tɪ.kəl/ heretical /hə.ˈrɛ.tɪ.kəl/ (Thuộc) Dị giáo. "heretical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    242 byte (27 từ) - 01:17, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Có tính chất dò hỏi, tò mò, dòm ngó khó chịu. (Sử học) (thuộc) toà án dị giáo. "inquisitorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    1.010 byte (92 từ) - 05:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • inquisitionist Người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi. (Sử học) Quan toà án dị giáo. "inquisitionist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    270 byte (31 từ) - 08:39, ngày 14 tháng 9 năm 2006
  • đúng không theo đạo chính thống, dị giáo Fidèle Exact infidèle /ɛ̃.fi.dɛl/ Người không theo đạo chính thống, kẻ dị giáo. "infidèle", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    1 kB (98 từ) - 05:12, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • dɔk.si/ hétérodoxie gc /e.te.ʁɔ.dɔk.si/ Tính không chính thống. Thuyết dị giáo. "hétérodoxie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    457 byte (34 từ) - 03:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • chính thức (của toà án... ). (Sử học) (the Inquisition) (thuộc) toà án dị giáo. "inquisitional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    295 byte (37 từ) - 05:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • thẩm tra. Tính chất dò hỏi, tính chất tò mò. (Sử học) Tính chất toà án dị giáo. "inquisitorialness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    349 byte (39 từ) - 08:39, ngày 14 tháng 9 năm 2006
  • tɜː/ Người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi. (Sử học) Quan toà án dị giáo. "inquisitor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    369 byte (40 từ) - 05:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • inquisiteur — cái nhìn xoi mói inquisiteur gđ /ɛ̃.ki.zi.tœʁ/ (Sử học) Quan tòa dị giáo. "inquisiteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    702 byte (44 từ) - 05:37, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).