Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • bài viết về: dao động dao động Chuyển động có giới hạn trong không gian lặp đi lặp lại quanh một vị trí cân bằng. Con lắc đồng hồ dao động đều đặn. Xê…
    706 byte (88 từ) - 09:47, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • quả lắc Vật đung đưa, có chu kỳ dao động khá đều đặn, có thể sử dụng để đo thời gian. Quả lắc đồng hồ. con lắc Tiếng Anh: pendulum Tiếng Ba Lan: wahadło…
    782 byte (97 từ) - 18:42, ngày 20 tháng 9 năm 2011
  • osciller (thể loại Nội động từ)
    động từ /ɔ.si.le/ Lắc lư, dao động. Tête qui oscille de droite et de gauche — đầu lắc lư sang phải sang trái Pendule qui oscille — con lắc dao động Esprit…
    498 byte (61 từ) - 20:05, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • lɛʁ/ pendulaire /pɑ̃.dy.lɛʁ/ Xem pendule 1 vibration pendulaire — dao động con lắc "pendulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    486 byte (31 từ) - 03:58, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • vacillatory Lắc lư, lao đảo; chập chờn. vacillatory movement — chuyển động lắc lư Do dự, dao động. "vacillatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    270 byte (31 từ) - 07:16, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • pendulum (số nhiều pendulums) /ˈpɛn.dʒə.ləm/ Quả lắc, con lắc. Vật đu đưa lúc lắc. Người hay do dự dao động. "pendulum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    340 byte (40 từ) - 03:59, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • la.sjɔ̃/ Sự lắc lư, sự dao động; dao động. Oscillation d’un navire — sự lắc lư của con tàu Oscillations synchrones — (vật lý học) dao động đồng bộ Oscillation…
    983 byte (103 từ) - 20:05, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • electron pendulum oscillation /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn .ləm ˌɑː.sə.ˈleɪ.ʃən/ (Tech) Dao động con lắc điện tử. "electron pendulum oscillation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    346 byte (43 từ) - 18:14, ngày 1 tháng 7 năm 2007
  • IPA: /ɔ.si.lɑ̃/ oscillant /ɔ.si.lɑ̃/ Lắc lư, dao động. Anthère oscillante — (thực vật học) bao phấn lắc lư "oscillant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    452 byte (35 từ) - 20:05, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • oscillatory Lung lay, lúc lắc. (Kỹ thuật) Dao động. "oscillatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    189 byte (23 từ) - 20:05, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • (качание) [sự] lắc lư, lung lay, lúc lắc lay động. lay chuyển, rung rinh, lảo đảo, chệnh choạng. (перен.) (колебание) [sự] dao động, động dao, ngả nghiêng…
    643 byte (69 từ) - 03:29, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • качаться (thể loại Động từ)
    đưa, lắc lư, lúc lắc, chao đảo, đưa qua lại, tròng trành. качаться на волнах — tròng trành (bập bềnh) trên sóng (пошатываться) lung lay, lúc lắc, lảo…
    554 byte (56 từ) - 16:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • pendulate (thể loại Nội động từ)
    pendulate nội động từ Đu đưa lúc lắc. Do dự, lưỡng lự, không nhất quyết; dao động. "pendulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    244 byte (31 từ) - 03:58, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • chờn. Flamme vacillante — ngọn lửa chập chờn Do dự, báo động. Esprit vacillante — đầu ốc dao động Fixe immobile Assuré ferme, sûr décidé "vacillant", Hồ…
    727 byte (60 từ) - 07:16, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • vacillate (thể loại Nội động từ)
    Latinh vacillātum, từ vacillō (“lắc lư”). vacillate nội động từ /ˈvæ.sə.ˌleɪt/ Lắc lư, lảo đảo; chập chờn. Do dự, dao động. to vacillate between two courses…
    953 byte (110 từ) - 06:06, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • vaccilation Sự lắc lư, sự lảo đảo; sự chập chờn. Sự do dự, sự dao động. "vaccilation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    214 byte (30 từ) - 21:15, ngày 26 tháng 9 năm 2006
  • качать (thể loại Động từ)
    качатьает верхушки деревьев — gió đưa (lắc lư) ngọn cây безл. — lảo đảo, nghiêng ngả, [chao] tròng trành, dao động его качатьает из стороны в сторону —…
    1 kB (139 từ) - 16:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • kʁɔn/ Đồng bộ. Oscillations synchrones de deux pendules — dao động đồng bộ của hai quả lắc Asynchrone "synchrone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    513 byte (36 từ) - 23:21, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • âm thanh Vibrations électromagnétiques — dao động điện từ Vibration du balancier — dao động của con lắc (đồng hồ) Vibration de l’empennage — hiện tượng…
    2 kB (223 từ) - 08:06, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • vaciller (thể loại Nội động từ)
    /va.si.je/ vaciller nội động từ /va.si.je/ Lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng vì mệt. Caler une échelle qui vacille — kê cái thang lắc lư Chập chờn. Lumière…
    634 byte (71 từ) - 07:16, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).