Bước tới nội dung

шатание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шатание gt

  1. (качание) [sự] lắc lư, lung lay, lúc lắc lay động. lay chuyển, rung rinh, lảo đảo, chệnh choạng.
  2. (перен.) (колебание) [sự] dao động, động dao, ngả nghiêng.
  3. (thông tục)(бесцельная ходьба) — [sự, cuộc] đi vẩn vơ, đi lang bang, đi lang thang, đi chơi phiếm, phiếm du, lãng du

Tham khảo

[sửa]