Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “def”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- IPA: /ˈdɛf.nəs/ deafness /ˈdɛf.nəs/ Tật điếc. "deafness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…208 byte (22 từ) - 09:57, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈdɛf.lə.ˌɡreɪt/ deflagrate ngoại động từ /ˈdɛf.lə.ˌɡreɪt/ Làm cháy bùng. deflagrate nội động từ /ˈdɛf.lə.ˌɡreɪt/ Cháy bùng; bốc cháy. "deflagrate"…390 byte (39 từ) - 10:22, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /.ˈdɛf/ stone-deaf /.ˈdɛf/ Điếc đặc. "stone-deaf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…209 byte (22 từ) - 21:27, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈdɛf.li/ deafly /ˈdɛf.li/ Xem deaf "deafly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…200 byte (22 từ) - 09:57, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /def.ʁwa.se/ défroisser ngoại động từ /def.ʁwa.se/ Làm hết nhàu, vuốt phẳng. "défroisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…331 byte (30 từ) - 14:06, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈdɛf.ˌeɪd/ deaf-aid /ˈdɛf.ˌeɪd/ Cái máy nghe (của người nặng tai). "deaf-aid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…248 byte (29 từ) - 09:57, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈdɛf.ˈmjuː.ˌtɪ.zəm/ deaf-mutism /ˈdɛf.ˈmjuː.ˌtɪ.zəm/ Tật vừa câm vừa điếc. "deaf-mutism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…268 byte (31 từ) - 09:57, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˌdɛf.lə.ˈɡreɪ.ʃən/ deflagration /ˌdɛf.lə.ˈɡreɪ.ʃən/ Sự bùng cháy, sự bốc cháy. Sự nổ bùng. "deflagration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…284 byte (33 từ) - 10:22, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˌɪn.ˈdɛf.nət.li/ indefinitely /ˌɪn.ˈdɛf.nət.li/ Mập mờ. Vô hạn định, không biết đến bao giờ. "indefinitely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…306 byte (34 từ) - 04:47, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˌdɛf.lə.ˈreɪ.ʃən/ defloration /ˌdɛf.lə.ˈreɪ.ʃən/ Sự làm rụng hoa. Sự phá trinh; sự cưỡng dâm. "defloration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…287 byte (34 từ) - 10:23, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈtoʊn.ˌdɛf/ tone-deaf /ˈtoʊn.ˌdɛf/ Không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau. "tone-deaf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…296 byte (35 từ) - 02:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˌɪn.ˈdɛf.nət.nəs/ indefiniteness /ˌɪn.ˈdɛf.nət.nəs/ Tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát. Tính không giới hạn, tính không hạn định…385 byte (43 từ) - 04:47, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˌɪn.ˈdɛf.nət/ indefinite /ˌɪn.ˈdɛf.nət/ Mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát. an indefinite answer — câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt…802 byte (83 từ) - 04:47, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈdɛf/ deaf /ˈdɛf/ Điếc. deaf of an ear; deaf in one ear — điếc một tai deaf and dumb — điếc và câm a deaf ear — tai điếc Làm thinh, làm ngơ. to be…959 byte (114 từ) - 09:57, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA(ghi chú): [d͡ʑɨᵝ] ヂュ (romaji ju) Lỗi Lua trong Mô_đun:ja-kana-def tại dòng 21: attempt to call field 'kana_to_romaji' (a nil value). Âm tiết katakana…181 byte (129 từ) - 05:48, ngày 16 tháng 5 năm 2023
- Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. without make def hạng 112: might being day through…2 kB (230 từ) - 17:22, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- (my) số ít (tekil) số nhiều (çoğul) nom. (yalın) aaçkakanım aaçkakanlarım def. acc. (belirtme) aaçkakanımı aaçkakanlarımı dat. (yönelme) aaçkakanıma aaçkakanlarıma…139 byte (19 từ) - 12:26, ngày 22 tháng 11 năm 2024
- benim (my) số ít (tekil) số nhiều (çoğul) nom. (yalın) ateşim ateşlerim def. acc. (belirtme) ateşimi ateşlerimi dat. (yönelme) ateşime ateşlerime loc…2 kB (209 từ) - 06:13, ngày 21 tháng 8 năm 2023