Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • IPA: /def.ʁwa.se/ défroisser ngoại động từ /def.ʁwa.se/ Làm hết nhàu, vuốt phẳng. "défroisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    331 byte (30 từ) - 14:06, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 572: attempt to index field 'wikitext_topic_cat' (a nil value). かんじ (romaji kanji) Bản mẫu:ryu-def Chinese character…
    324 byte (48 từ) - 02:44, ngày 4 tháng 3 năm 2023
  • local 'extra_processing' (a table value).]] Lỗi Lua trong Mô_đun:ja-kana-def tại dòng 21: attempt to call field 'kana_to_romaji' (a nil value). Âm tiết…
    181 byte (173 từ) - 05:48, ngày 16 tháng 5 năm 2023
  • Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. without make def hạng 112: might being day through…
    2 kB (230 từ) - 17:22, ngày 23 tháng 6 năm 2023