Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • tương tự cảnh canh cành cạnh cánh Bộ phận trong thân thể chim và một số côn trùng, dùng để bay. Chim vỗ cánh. Thẳng cánh cò bay. Bộ phận hình như cánh…
    3 kB (320 từ) - 09:21, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • cung tiêu (cung ứng) полицейский агент — người cảnh sát агент угаловного розыска — điều tra viên hình sự (ставленник) tay sai. (сотрудник разведки) điệp…
    827 byte (74 từ) - 11:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • lí gì mà phá án. Nói công an điều tra bí mật về đối tượng của vụ án. Cảnh sát hình sự đi phá án. "phá án", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    526 byte (69 từ) - 05:03, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • (“hóa”). Mirandize ( Mỹ, luật pháp) (Cảnh sát) đọc lời cảnh báo Miranda cho nghi phạm; thông báo cho nghi phạm hình sự ngay lúc bị bắt giữ về những quyền…
    582 byte (83 từ) - 21:49, ngày 30 tháng 9 năm 2017
  • mounted (thể loại Hình thức quá khứ)
    /ˈmɑʊn.təd/ Cưỡi (ngựa). (Quân sự) Cưỡi ngựa, cơ giới hoá. mounted police — cảnh sát cưỡi ngựa (Quân sự) Đặt (súng). Có giá, có khung. "mounted", Hồ Ngọc Đức…
    743 byte (84 từ) - 15:30, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng... ). Hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước. Điểm…
    2 kB (266 từ) - 03:23, ngày 1 tháng 2 năm 2023
  • fixed (thể loại Hình thức quá khứ)
    động, cố định. a fixed star — định tinh a fixed point — điểm cố định (của cảnh sát đứng thường trực) Được bố trí trước. a fixed fight — một cuộc đấu quyền…
    642 byte (105 từ) - 15:10, ngày 11 tháng 11 năm 2021
  • d’état — bộ máy nhà nước Appareil policier d’un gouvernement — bộ máy cảnh sát của một chính phủ Appareil digestif — (giải phẫu) bộ tiêu hóa Appareil…
    2 kB (209 từ) - 18:19, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • misguided (thể loại Hình thức quá khứ)
    attempt a policewoman — tên trộm có một mưu toan nhầm lẫn là cướp một nữ cảnh sát viên "misguided", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    1 kB (165 từ) - 14:36, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • được trồng làm cảnh, thân trụ lùn, to, cao 5-7m, đường kính 40-50cm, có nhiều bẹ, lá mọc tập trung ở đầu thân, toả rộng, dài, có khi sát đất, mặt trên…
    3 kB (427 từ) - 08:52, ngày 5 tháng 12 năm 2022
  • ép sát giấy (hoặc vải) vào một bản chữ hay hình có sẵn. Khắc bản in. Vải in hoa. In ảnh. Nhà in. Được giữ lại trong tâm trí bằng cách để lại một hình ảnh…
    10 kB (1.324 từ) - 05:21, ngày 13 tháng 10 năm 2023
  • quyền của tôi être dans les cordes; aller dans les cordes — ở trong hoàn cảnh tuyệt vọng flatter la corde — vuốt nhẹ dây đàn grasse corde — điểm chính+…
    3 kB (334 từ) - 07:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • hang himself: Thả lỏng cho thằng ngốc thì nó sẽ tự sát. to know (learn) the ropes: Nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì... ). to put somebody…
    3 kB (452 từ) - 09:42, ngày 23 tháng 8 năm 2022