Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “hình cảnh sát”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- tương tự cảnh canh cành cạnh cánh Bộ phận trong thân thể chim và một số côn trùng, dùng để bay. Chim vỗ cánh. Thẳng cánh cò bay. Bộ phận hình như cánh…3 kB (320 từ) - 03:01, ngày 19 tháng 11 năm 2024
- cung tiêu (cung ứng) полицейский агент — người cảnh sát агент угаловного розыска — điều tra viên hình sự (ставленник) tay sai. (сотрудник разведки) điệp…827 byte (74 từ) - 11:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- (“hóa”). Mirandize ( Mỹ, luật pháp) (Cảnh sát) đọc lời cảnh báo Miranda cho nghi phạm; thông báo cho nghi phạm hình sự ngay lúc bị bắt giữ về những quyền…582 byte (83 từ) - 21:49, ngày 30 tháng 9 năm 2017
- lí gì mà phá án. Nói công an điều tra bí mật về đối tượng của vụ án. Cảnh sát hình sự đi phá án. "phá án", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…492 byte (76 từ) - 12:00, ngày 15 tháng 11 năm 2024
- mounted (thể loại Hình thức quá khứ)/ˈmɑʊn.təd/ Cưỡi (ngựa). (Quân sự) Cưỡi ngựa, cơ giới hoá. mounted police — cảnh sát cưỡi ngựa (Quân sự) Đặt (súng). Có giá, có khung. "mounted", Hồ Ngọc Đức…743 byte (84 từ) - 15:30, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng... ). Hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước. Điểm…2 kB (266 từ) - 03:23, ngày 1 tháng 2 năm 2023
- thôi con à. Thầy bói xem rồi con. Hình như cô gái này có tướng sát phu. Đại phu Tiều phu Ngư phu Phu phụ Trượng phu Sát phu Công phu Phàm phu Nông phu Kiệu…2 kB (235 từ) - 00:50, ngày 7 tháng 9 năm 2021
- fixed (thể loại Hình thức quá khứ)động, cố định. a fixed star — định tinh a fixed point — điểm cố định (của cảnh sát đứng thường trực) Được bố trí trước. a fixed fight — một cuộc đấu quyền…642 byte (105 từ) - 15:10, ngày 11 tháng 11 năm 2021
- ép sát giấy (hoặc vải) vào một bản chữ hay hình có sẵn. Khắc bản in. Vải in hoa. In ảnh. Nhà in. Được giữ lại trong tâm trí bằng cách để lại một hình ảnh…11 kB (1.335 từ) - 05:20, ngày 19 tháng 10 năm 2024
- d’état — bộ máy nhà nước Appareil policier d’un gouvernement — bộ máy cảnh sát của một chính phủ Appareil digestif — (giải phẫu) bộ tiêu hóa Appareil…2 kB (209 từ) - 18:19, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- được trồng làm cảnh, thân trụ lùn, to, cao 5-7m, đường kính 40-50cm, có nhiều bẹ, lá mọc tập trung ở đầu thân, toả rộng, dài, có khi sát đất, mặt trên…3 kB (427 từ) - 08:52, ngày 5 tháng 12 năm 2022
- misguided (thể loại Hình thức quá khứ)attempt a policewoman — tên trộm có một mưu toan nhầm lẫn là cướp một nữ cảnh sát viên "misguided", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…1 kB (165 từ) - 14:36, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- — người múa trên dây Corde tendineuse — (giải phẫu) thừng gân Hình phạt treo cổ; hình phạt xử giảo. (Ngành dệt) Sợi khổ. Vêtement usé jusqu'à la corde…3 kB (334 từ) - 07:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- hang himself: Thả lỏng cho thằng ngốc thì nó sẽ tự sát. to know (learn) the ropes: Nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì... ). to put somebody…3 kB (452 từ) - 09:42, ngày 23 tháng 8 năm 2022