appareil
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pa.ʁɛj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
appareil /a.pa.ʁɛj/ |
appareils /a.pa.ʁɛj/ |
appareil gđ /a.pa.ʁɛj/
- Bộ máy, bộ.
- L’appareil d’état — bộ máy nhà nước
- Appareil policier d’un gouvernement — bộ máy cảnh sát của một chính phủ
- Appareil digestif — (giải phẫu) bộ tiêu hóa
- Appareil urogénital — bộ niệu sinh dục
- Máy.
- Appareil photographique — máy ảnh
- Les organes d’un appareil — các bộ phận của một cái máy
- Appareils ménagers — máy gia dụng
- Appareil de radio, appareil de télévision — máy truyền thanh, máy truyền hình
- Appareil de radioguidage — thiết bị điều hướng vô tuyến
- Appareil de reproduction — thiết bị in sao
- Appareil de télécommande — thiết bị điều khiển từ xa
- Appareil de sauvetage — thiết bị cứu nạn
- Appareil téléphonique — máy điện thoại
- Qui est à l’appareil? — ai ở đầu kia máy nói đấy?
- (Hàng không) Máy bay.
- Un appareil de transport — máy bay vận tải
- L’appareil décolle — máy bay cất cánh
- Dụng cụ thể dục.
- Appareil de gymnastique — dụng cụ thể dục
- Faire des exercices aux appareils — tập thể dục dụng cụ
- (Y học) Đồ băng bó.
- (Kiến trúc) Cách bố trí đá xây; kích thước (cỡ) đá xây.
- Pierre de petit appareil — đá xây cỡ nhỏ
- dans le plus simple appareil — trần truồng
Tham khảo
[sửa]- "appareil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)