Bước tới nội dung

fixed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

fixed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của fix

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

fixed

  1. Đứng yên, bất động, cố định.
    a fixed star — định tinh
    a fixed point — điểm cố định (của cảnh sát đứng thường trực)
  2. Được bố trí trước.
    a fixed fight — một cuộc đấu quyền Anh đã được bố trí trước (cho ai được)

Thành ngữ

[sửa]
  • well-fixed: khá giả, no đủ.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)