Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • của chữ Hán 聰明. thông minhtrí lực tốt, hiểu nhanh, tiếp thu nhanh. Một cậu bé thông minh. Cặp mắt ánh lên vẻ thông minh. Nhanh trí và khôn khéo, tài…
    556 byte (71 từ) - 01:45, ngày 19 tháng 10 năm 2024
  • intelligens gđ Trí khôn, trí thông minh. Mennesket har høy intelligens. Giới trí thức, nhà trí thức. Intelligensen har stor politisk innflytelse. (1)…
    760 byte (59 từ) - 05:58, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • 智慧 trí thông minh, sự sáng suốt (Phật giáo) Trí tuệ, tuệ giác.…
    200 byte (13 từ) - 09:36, ngày 28 tháng 6 năm 2024
  • intelligence /ɪn.ˈtɛ.lə.dʒənts/ Sự hiểu biết. Khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc. Tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao…
    2 kB (205 từ) - 05:58, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • tính) Nhanh trí, sáng dạ, sáng trí, thông minh. у него не хватает сообразительности сделать — это — nó không đủ thông minh (nhanh trí, sáng trí, sáng dạ)…
    649 byte (52 từ) - 01:08, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • intellekt gđ Trí óc, trí tuệ, trí năng, trí thông minh. Han har et skarpt/kjølig intellekt. "intellekt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    376 byte (31 từ) - 05:57, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • смышлёный Sáng ý, sáng trí, nhanh trí, thông minh, mau hiểu, sáng dạ. "смышлёный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    216 byte (27 từ) - 00:58, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • intellektuell Thuộc về trí óc, trí năng, trí tuệ, trí thông minh. De intellektuelle protesterte mot sensuren. hans intellektuelle nivå intellektuell virksomhet…
    438 byte (36 từ) - 05:57, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /.ˌpɑʊ(.ə)r/ brainpower /.ˌpɑʊ(.ə)r/ Năng lực trí tuệ, trí thông minh. "brainpower", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    254 byte (29 từ) - 23:47, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • sapiosexual) Những người bị lôi cuốn (hấp dẫn) bởi trí thông minh & tâm trí từ người khác. Những người coi sự thông minh là yếu tố hấp dẫn giới tính nhất ở nửa kia…
    990 byte (99 từ) - 21:37, ngày 23 tháng 8 năm 2022
  • Chuyển tự của сообразительный сообразительный Nhanh trí, sáng dạ, sáng trí, thông minh, sáng láng. "сообразительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    287 byte (29 từ) - 01:08, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ɪn.ˈtɛ.lə.dʒənt/ intelligent /ɪn.ˈtɛ.lə.dʒənt/ Thông minh, sáng dạ. Nhanh trí. Biết. to be intelligent of something — biết cái gì "intelligent",…
    1 kB (96 từ) - 05:58, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • subaverage Dưới mức trung bình. subaverage intelligence — trí thông minh dưới mức trung bình "subaverage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    223 byte (28 từ) - 21:59, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌsəb.ˈhjuː.mən/ subhuman /ˌsəb.ˈhjuː.mən/ (Cử chỉ, trí thông minh...) Chưa giống con người. "subhuman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    276 byte (31 từ) - 22:03, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • /kɔ̃.pʁə.nɛt/ comprenette gc /kɔ̃.pʁə.nɛt/ (Thân mật) Khả năng hiểu, trí thông minh. "comprenette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    377 byte (31 từ) - 06:13, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /.ˈnɔr.mə.lə.ti/ subnormality /.ˈnɔr.mə.lə.ti/ Tình trạng trí thông minh dưới mức bình thường. "subnormality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    297 byte (33 từ) - 22:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • gc /nɔʁ.mal/ Mức bình thường, mức thông thường. Intelligence supérieure à la normale — trí thông minh trên mức thông thường (Toán học) Pháp tuyến. "normale"…
    723 byte (49 từ) - 18:03, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • intelligential (Thuộc) Sự hiểu biết, (thuộc) trí thông minh. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Truyền tin tức. intelligential channels — những nguồn truyền tin "intelligential"…
    323 byte (36 từ) - 06:34, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • comprehensive faculty — trí thông minh to have a comprehensive mind — mau hiểu, sáng ý comprehensive school: Trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương…
    935 byte (90 từ) - 14:04, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  • ngạc kinh ngạc Hết sức ngạc nhiên, đến mức sửng sốt. Kinh ngạc trước trí thông minh của cậu bé. ngạc nhiên "kinh ngạc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    350 byte (55 từ) - 09:40, ngày 26 tháng 7 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).