comprehensive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈhɛnt.sɪv/
Hoa Kỳ | [.ˈhɛnt.sɪv] |
Tính từ
[sửa]comprehensive /.ˈhɛnt.sɪv/
- Có đầy đủ thông tin một cách toàn diện.
- a comprehensive term — một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm
- Mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý.
- the comprehensive faculty — trí thông minh
- to have a comprehensive mind — mau hiểu, sáng ý
Thành ngữ
[sửa]- comprehensive school: Trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau).
- comprehensive examination or comps: bài thi toàn diện.
Tham khảo
[sửa]- "comprehensive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)