Bước tới nội dung

comprehensive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈhɛnt.sɪv/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

comprehensive /.ˈhɛnt.sɪv/

  1. đầy đủ thông tin một cách toàn diện.
    a comprehensive term — một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm
  2. Mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý.
    the comprehensive faculty — trí thông minh
    to have a comprehensive mind — mau hiểu, sáng ý

Thành ngữ

[sửa]
  • comprehensive school: Trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau).
  • comprehensive examination or comps: bài thi toàn diện.

Tham khảo

[sửa]