術
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
術 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Tính từ
[sửa]術
- Vận dụng một việc gì đó đến một mức độ nào đó không thể phân định, biến hóa một cách không phân định được.
- Thuật: Vận dụng một cách khéo léo.
- Vận dụng đến một cảnh giới nào đó mà biến hóa một cách không phân không lường.
- Mĩ thuật của Việt Nam sao tệ quá vậy em.
Chữ Ngộ trong tranh sao nghệ thuật quá.
- Mĩ thuật của Việt Nam sao tệ quá vậy em.