Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+89D2, 角
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-89D2

[U+89D1]
CJK Unified Ideographs
[U+89D3]
Phồn thể
Giản thể
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn
Bút thuận
Bút thuận
(Nhật Bản)

Nguồn gốc ký tự

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
phồn.
giản. #
giản hóa lần 2 ⿱⺈冂
dị thể
𧢲
“role; actor”

Cách phát âm

[sửa]

Ghi chú:
  • jiǎo - colloquial (“horn; angle; corner; ten cents; role; actor; to contend; Horn mansion”);
  • jué - literary (“role; actor; music note; to contend; Horn mansion”).
Ghi chú:
  • go2 - vernacular;
  • juo2 - literary.

Danh từ

[sửa]

  1. Sừng; gạc.
  2. (Toán học) Góc.