角
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
角 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Phồn thể | 角 |
---|---|
Giản thể | 角 |
Tiếng Nhật | 角 |
Tiếng Hàn | 角 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Bút thuận (Nhật Bản) | |||
---|---|---|---|
Nguồn gốc ký tự
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 角 | |||
---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Trung Quốc
[sửa]phồn. | 角 | |
---|---|---|
giản. # | 角 | |
giản hóa lần 2 | ⿱⺈冂 | |
dị thể | 甪 𧢲 腳 “role; actor” |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄐㄧㄠˇ, ㄐㄩㄝˊ
- (Thành Đô, SP): go2 / juo2
- (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): гә (gə, I) / җүә (žüə, I)
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông (Việt bính): gok3
- Cám (Wiktionary): goh6 / jioh6
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): kok
- (Mai Huyện, Quảng Đông): gog5
- Tấn (Wiktionary): jyeh5
- Mân Bắc (KCR): gŭ / gŏ̤
- Mân Đông (BUC): gáe̤k
- Mân Nam (Triều Châu, Peng'im): gag4
- Ngô
- (Northern): 7koq
- Tương (Trường Sa, Wiktionary): jio6 / go6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄐㄧㄠˇ
- Tongyong Pinyin: jiǎo
- Wade–Giles: chiao3
- Yale: jyǎu
- Gwoyeu Romatzyh: jeau
- Palladius: цзяо (czjao)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕi̯ɑʊ̯²¹⁴/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄐㄩㄝˊ
- Tongyong Pinyin: jyué
- Wade–Giles: chüeh2
- Yale: jywé
- Gwoyeu Romatzyh: jyue
- Palladius: цзюэ (czjue)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕy̯ɛ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Ghi chú:
- jiǎo - colloquial (“horn; angle; corner; ten cents; role; actor; to contend; Horn mansion”);
- jué - literary (“role; actor; music note; to contend; Horn mansion”).
- (Thành Đô)
- Bính âm tiếng Tứ Xuyên: go2 / juo2
- Scuanxua Ladinxua Xin Wenz: go / giuo
- IPA Hán học(ghi chú): /ko²¹/, /t͡ɕyo²¹/
Ghi chú:
- go2 - vernacular;
- juo2 - literary.
- (Đông Can)
- (Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: gok3
- Yale: gok
- Cantonese Pinyin: gok8
- Guangdong Romanization: gog3
- Sinological IPA (key): /kɔːk̚³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Cám
- (Nam Xương)
- Wiktionary: goh6 / jioh6
- IPA Hán học (Nam Xương|ghi chú): /kɔʔ⁵/, /t͡ɕiɔʔ⁵/
- (Nam Xương)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: kok
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: gog`
- Bính âm tiếng Khách Gia: gog5
- IPA Hán học : /kok̚²/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: gog5
- IPA Hán học : /kɔk̚¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Tấn
- (Thái Nguyên)+
- Wiktionary: jyeh5
- IPA Hán học (old-style): /t͡ɕyəʔ⁵⁴/
- (Thái Nguyên)+
- Mân Bắc
- (Kiến Âu)
- La Mã hóa phương ngữ Kiến Ninh: gŭ / gŏ̤
- IPA Hán học (ghi chú): /ku²⁴/, /kɔ²⁴/
- (Kiến Âu)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: gáe̤k
- IPA Hán học (ghi chú): /kɔyʔ²⁴/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Triều Châu)
- Peng'im: gag4
- Phiên âm Bạch thoại-like: kak
- IPA Hán học (ghi chú): /kak̚²/
- (Triều Châu)
- Ngô
- Tương
- (Trường Sa)
- Wiktionary: jio6 / go6
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕio²⁴/, /ko²⁴/
- (Trường Sa)
Danh từ
[sửa]角
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Tứ Xuyên
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Cám
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Tấn
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Tương
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Tứ Xuyên
- hanzi tiếng Đông Can
- hanzi tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Cám
- hanzi tiếng Khách Gia
- hanzi tiếng Tấn
- hanzi tiếng Mân Bắc
- hanzi tiếng Mân Đông
- hanzi tiếng Trều Châu
- hanzi tiếng Ngô
- hanzi tiếng Tương
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Tứ Xuyên
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Cám
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Tấn
- Danh từ tiếng Mân Bắc
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Trều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Tương
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Tứ Xuyên
- Động từ tiếng Đông Can
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Cám
- Động từ tiếng Khách Gia
- Động từ tiếng Tấn
- Động từ tiếng Mân Bắc
- Động từ tiếng Mân Đông
- Động từ tiếng Trều Châu
- Động từ tiếng Ngô
- Động từ tiếng Tương
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Tứ Xuyên
- Danh từ riêng tiếng Đông Can
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Cám
- Danh từ riêng tiếng Khách Gia
- Danh từ riêng tiếng Tấn
- Danh từ riêng tiếng Mân Bắc
- Danh từ riêng tiếng Mân Đông
- Danh từ riêng tiếng Trều Châu
- Danh từ riêng tiếng Ngô
- Danh từ riêng tiếng Tương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 角
- Danh từ