Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

[sửa]
U+9F98, 龘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9F98

[U+9F97]
CJK Unified Ideographs
[U+9F99]
  • Bộ thủ: + 32 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “龍 32” ghi đè từ khóa trước, “弓108”.

Từ nguyên

[sửa]

+ 龍 + 龍

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Rồng bay.
  2. Thế rồng bay.
  3. Chỉ con rồng đang bay lượn, con rồng đang cuốn mình.
    — long quần thiên hạ (chỉ người khí phách khuynh đảo giang sơn)
  4. Xem

Từ dẫn xuất

[sửa]
  • taito