Chữ Hán[sửa]
Bút thuận
|
|
Từ nguyên[sửa]
|
Tiếng Hán thượng cổ
|
丅
|
下
|
芐
|
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
下
- bên dưới
- bề dưới, có địa vị thấp kém hơn
Trái nghĩa[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
- bên dưới
- thấp kém hơn
Động từ[sửa]
下
- Xuống, đi xuống, đưa xuống
- 下山 - xuống núi
- 下旗 - hạ cờ, cuốn cờ
Trái nghĩa[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
下 viết theo chữ quốc ngữ
|
hạ, há
|
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
|
Cách phát âm[sửa]