Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
archive (số nhiều archives)
- Kho lưu trữ
- (Máy tính) Tài liệu, dữ liệu lưu trữ.
Động từ[sửa]
archive (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn archives, phân từ hiện tại archiving, quá khứ đơn và phân từ quá khứ archived)
- Lưu trữ, cất đi.
Tham khảo[sửa]