giun tròn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zun˧˧ ʨɔ̤n˨˩juŋ˧˥ tʂɔŋ˧˧juŋ˧˧ tʂɔŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟun˧˥ tʂɔn˧˧ɟun˧˥˧ tʂɔn˧˧

Danh từ[sửa]

giun tròn

  1. Giuncơ thể tròn, dài.
    Giun đũa, giun kim thuộc ngành Giun tròn.

Từ liên hệ[sửa]