giun đũa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zun˧˧ ɗwaʔa˧˥ | juŋ˧˥ ɗuə˧˩˨ | juŋ˧˧ ɗuə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟun˧˥ ɗṵə˩˧ | ɟun˧˥ ɗuə˧˩ | ɟun˧˥˧ ɗṵə˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]giun đũa
- Loài giun không có đốt, mình tròn và dài như chiếc đũa, sống ký sinh trong cơ thể người và một số động vật.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "giun đũa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)