Bước tới nội dung

peacock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
peacock

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpi.ˌkɑːk/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

peacock /ˈpi.ˌkɑːk/

  1. (Động vật học) Con công (trống).
    pround as a peacock — vênh vang như con công

Nội động từ

[sửa]

peacock nội động từ /ˈpi.ˌkɑːk/

  1. Vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ.

Ngoại động từ

[sửa]

peacock ngoại động từ /ˈpi.ˌkɑːk/

  1. To peacock oneself upon vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì).

Tham khảo

[sửa]