Bước tới nội dung

máy thở

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ tʰə̰ː˧˩˧ma̰j˩˧ tʰəː˧˩˨maj˧˥ tʰəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ tʰəː˧˩ma̰j˩˧ tʰə̰ːʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

máy thở

  1. Một loại máy hỗ trợ hô hấp cho người bệnh.
    Bà ấy bị hen suyễn mạn tính nên phải dùng máy thở.

Dịch

[sửa]