Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

[sửa]
U+7D42, 終
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7D42

[U+7D41]
CJK Unified Ideographs
[U+7D43]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糸 05” ghi đè từ khóa trước, “幺54”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cuối cùng, tận cùng.

Dịch

[sửa]