vieillir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vje.jiʁ/

Động từ[sửa]

se vieillir tự động từ /vje.jiʁ/

  1. Làm ra vẻ già.
    Il aime à se vieillir — anh ta thích làm ra vẻ già
  2. Nói tăng tuổi, lên khai tăng tuổi lên.

Tham khảo[sửa]