vigie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vi.ʒi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vigie /vi.ʒi/ |
vigies /vi.ʒi/ |
vigie gc /vi.ʒi/
- (Hàng hải) Bãi cạn, cọc tiêu báo bãi cạn.
- (Hàng hải) Thủy thủ đứng gác; chòi gác (trên tàu).
- (Đường sắt, từ cũ nghĩa cũ) Chòi gác (xe lửa).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người gác biển.
Tham khảo
[sửa]- "vigie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)