vigil
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɪ.dʒəl/
Danh từ
[sửa]vigil /ˈvɪ.dʒəl/
- Sự thức khuya; sự thức để trông nom; sự thức để cầu kinh.
- to keep vigil over a sick child — thức để trông nom đứa trẻ ốm
- Ngày ăn chay trước ngày lễ.
- (Số nhiều) Kinh cầu ban đêm.
Tham khảo
[sửa]- "vigil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)