virago
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /və.ˈrɑː.ˌɡoʊ/
Danh từ[sửa]
virago số nhiều viragoes /və.ˈrɑː.ˌɡoʊ/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Người đàn bà hay gây gổ; người đàn bà lăng loàn.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đàn bà (có) tướng nam.
Tham khảo[sửa]
- "virago", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vi.ʁa.ɡɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
virago /vi.ʁa.ɡɔ/ |
viragos /vi.ʁa.ɡɔ/ |
virago gc /vi.ʁa.ɡɔ/
Tham khảo[sửa]
- "virago", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)