virtuel
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /viʁ.tɥɛl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | virtuel /viʁ.tɥɛl/ |
virtuels /viʁ.tɥɛl/ |
| Giống cái | virtuelle /viʁ.tɥɛl/ |
virtuelles /viʁ.tɥɛl/ |
virtuel /viʁ.tɥɛl/
- Tiềm tàng.
- Faculté virtuelle — năng lực tiềm tàng
- Ảo.
- Image virtuelle — (vật lí) ảnh ảo
- Objet virtuel — (vật lí) vật ảo
- Travail virtuel — (cơ học) công ảo
- Có thể, có khả năng (xảy ra).
- état virtuel d’un noyau — (vật lý) học trạng thái có thể của một hạt nhân
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “virtuel”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)