vive
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /viv/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vive /viv/ |
vives /viv/ |
Giống cái | vive /viv/ |
vives /viv/ |
vive gc /viv/
- Xem vif
Thán từ[sửa]
vive /viv/
- Muôn năm!
- Vive la Révolution! — Cách mạng muôn năm!
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vive /viv/ |
vives /viv/ |
vive gc /viv/
Tham khảo[sửa]
- "vive". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)