vif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực vif
/vif/
vifs
/vif/
Giống cái vive
/viv/
vives
/viv/

vif

  1. Sống, đang sống.
    Être enterré vif — bị chôn sống
  2. Lanh lợi, nhanh nhẹn, linh hoạt.
    Enfant vif — đứa trẻ lanh lợi
    Style vif — lời văn linh hoạt
  3. Nóng tính, nóng nảy.
    Regretter d’avoir été trop vif — tiếc là đã nóng tính quá
  4. Nhanh trí, sắc sảo.
    Intelligence vive — trí thông minh sắc sảo
  5. Rực rỡ, chói lọi; tươi.
    Couleur vive — màu rực rỡ
    Rouge vif — đỏ tươi
  6. Mạnh, mãnh liệt, dữ dội; gay gắt.
    Attaque vive — sự tấn công mãnh liệt
    Propos vifs — lời nói gay gắt
    Froid vif — lạnh dữ dội
  7. Thính, nhạy.
    Avoir l’ouïe vive — thính tai
  8. Trần, trơ.
    On a fouillé jusqu’au roc vif — người ta đã bới cho tới đá trơ
  9. Có nhiều thú săn.
    Forêt vive — rừng nhiều thú săn
    chaux vive — vôi sống
    de vive force — bằng vũ lực
    de vive voix — bằng lời nói
    eau vive — nước chảy
    être vif comme la poudreXem poudre
    force vive — động năng
    haie vive — hàng rào cây xanh
    roc vif — đá trơ
    vive arête — cạnh sắc

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
vif
/vif/
vifs
/vif/

vif

  1. Thịt sống, thịt tươi.
    Tailler dans le vif — cắt vào thịt sống
  2. Mồi sống.
    Pêcher au vif — câu cá bằng mồi sống
  3. (Luật pháp) Người sống.
    Donation entre vifs — sự cho nhau giữa người sống, sinh thời tặng dữ
  4. Điểm quan trọng.
    Entrer dans le vif de la question — đi vào điểm quan trọng của vấn đề
    à vif — trơ thịt
    Plaie à vif — vết thương trơ thịt
    avoir les nerfs à vif — cái gì cũng tức tối
    couper dans le vif; trancher dans le vif — cắt hẳn vào thịt; bỏ đi không thương tiếc; dùng biện pháp quyết liệt
    le vif de l’eau — lúc triều cường
    piquer au vifXem piquer
    prendre sur le vif — theo trạng thái tự nhiên (vẽ...)

Tham khảo[sửa]