viện trợ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
viə̰ʔn˨˩ ʨə̰ːʔ˨˩ | jiə̰ŋ˨˨ tʂə̰ː˨˨ | jiəŋ˨˩˨ tʂəː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
viən˨˨ tʂəː˨˨ | viə̰n˨˨ tʂə̰ː˨˨ |
Danh từ
[sửa]viện trợ
Động từ
[sửa]viện trợ
- (Nước này) Giúp đỡ nước khác về của cải tiền bạc.
- Viện trợ không hoàn lại.
- Hàng viện trợ.
- Viện trợ kinh tế.
- Viện trợ quân sự.
Tham khảo
[sửa]- "viện trợ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)