volubly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Phó từ
[sửa]volubly
- Liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người).
- Lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói).
Tham khảo
[sửa]- "volubly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)