voraciously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vɔ.ˈreɪ.ʃəs.li/

Phó từ[sửa]

voraciously (so sánh hơn more voraciously, so sánh nhất most voraciously)

  1. Tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống.
  2. (Bóng) Khao khát, rất háo hức (kiến thức, thông tin ).

Tham khảo[sửa]