voter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvoʊ.tɜː/
Danh từ
[sửa]voter /ˈvoʊ.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "voter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɔ.te/
Nội động từ
[sửa]voter nội động từ /vɔ.te/
Ngoại động từ
[sửa]voter ngoại động từ /vɔ.te/
- Bỏ phiếu thông qua biểu quyết.
- Voter une loi — bỏ phiếu thông qua một đạo luật
Trái nghĩa
[sửa]- S’abstenir
Tham khảo
[sửa]- "voter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)