voucher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɑʊ.tʃɜː/

Danh từ[sửa]

voucher /ˈvɑʊ.tʃɜː/

  1. (Pháp lý) Người bảo đảm.
  2. (Tài chính) Chứng chỉ, giấy chứng thực; biên lai.
  3. tạm (phát cho người xem muốn ra ngoài) (ở nhà hát, rạp chiếu bóng).

Tham khảo[sửa]