voucher
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɑʊ.tʃɜː/
Danh từ
[sửa]voucher /ˈvɑʊ.tʃɜː/
- (Pháp lý) Người bảo đảm.
- (Tài chính) Chứng chỉ, giấy chứng thực; biên lai.
- Vé tạm (phát cho người xem muốn ra ngoài) (ở nhà hát, rạp chiếu bóng).
Tham khảo
[sửa]- "voucher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)