Bước tới nội dung

vích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vïk˧˥jḭ̈t˩˧jɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vïk˩˩vḭ̈k˩˧

Danh từ

[sửa]

vích

  1. Rùa biển, lớn hơn đồi mồi, có vảy sừng cứng ghép sát với nhau.

Tham khảo

[sửa]
  • Vích, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam