Bước tới nội dung

vở kịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
və̰ː˧˩˧ kḭ̈ʔk˨˩jəː˧˩˨ kḭ̈t˨˨jəː˨˩˦ kɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vəː˧˩ kïk˨˨vəː˧˩ kḭ̈k˨˨və̰ːʔ˧˩ kḭ̈k˨˨

Danh từ

[sửa]

vở kịch

  1. là một tiết mục nghệ thuật có những người đóng nhiều vai khác nhau để biểu diễn trên sân khấu

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)