Bước tới nội dung

wallet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑː.lət/

Danh từ

[sửa]

wallet /ˈwɑː.lət/

  1. Đãy, bị (của người ăn mày); túi dết.
  2. Cặp đựng giấy má.
  3. Bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp... ).
  4. tiền.

Tham khảo

[sửa]