Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
wamble /ˈwɑːm.bəl/
- Bước đi không vững, lảo đảo.
- Sự chóng mặt; sự loạng choạng.
- Cảm giác lợm giọng, buồn nôn.
Nội động từ[sửa]
wamble nội động từ /ˈwɑːm.bəl/
- Đi không vững, đi lảo đảo.
- Chóng mặt; loạng choạng.
- Cảm thấy lợm giọng, cảm thấy buồn nôn.
Tham khảo[sửa]