watchfully

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɑːtʃ.fəl.li/

Phó từ[sửa]

watchfully /ˈwɑːtʃ.fəl.li/

  1. Thận trọng, cảnh giác, đề phòng.
  2. Canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ.
  3. Thức, thao thức, không ngủ.

Tham khảo[sửa]