water-carrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈkɛr.i.ɜː/

Danh từ[sửa]

water-carrier /ˈwɔ.tɜː.ˈkɛr.i.ɜː/

  1. Người chở nước.
  2. Thùng chứa nước.
  3. Phương tiện vận tải đường thủy; tàu; thuyền.

Tham khảo[sửa]