water-dog

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈdɔɡ/

Danh từ[sửa]

water-dog /ˈwɔ.tɜː.ˈdɔɡ/

  1. (Động vật học) Chó bơi giỏi.
  2. (Đùa cợt) Thuỷ thủ lão luyện; người bơi giỏi.

Tham khảo[sửa]