weedy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

weedy /ˈwi.di/

  1. Lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm.
  2. (Nghĩa bóng) Ốm yếu, còm, gầy gi xưng (người).

Tham khảo[sửa]