Bước tới nội dung

windily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɪn.di.li/

Phó từ

[sửa]

windily /ˈwɪn.di.li/

  1. Lộng gió, có nhiều gió; gây ra bởi gió.
  2. Gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh).
  3. (Y) Đầy hơi.
  4. (Thgt) Dài dòng, trống rỗng, huênh hoang; ba hoa.
  5. (Thgt) Sợ hãi, lo lắng.

Tham khảo

[sửa]