worthy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɜː.ði/
Hoa Kỳ | [ˈwɜː.ði] |
Tính từ
[sửa]worthy /ˈwɜː.ði/
- Xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người).
- worthy people — người xứng đáng, người đáng kính trọng
- Xứng đáng, thích đáng; thích hợp.
- a worthy reward — một phần thưởng xứng đáng
- Đáng.
- worthy of note — đáng chú ý
Danh từ
[sửa]worthy /ˈwɜː.ði/
- (Mỉa mai) ; (đùa cợt) vị.
- Who's the worthy who has just arrived?
- Vị nào vừa mới đến thế?
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Danh nhân.
Tham khảo
[sửa]- "worthy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)