wrath

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

wrath /ˈræθ/

  1. Sự tức giận, sự phẫn nộ.
    slow to wrath — không hay cáu

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]