Bước tới nội dung

wretch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛtʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

wretch /ˈrɛtʃ/

  1. Người khổ sở, người cùng khổ; người bất hạnh.
  2. Kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn.
  3. (Thông tục) Thằng bé, con bé.
    poor little wretch! — tội nghiệp thằng bé!

Tham khảo

[sửa]